Có 2 kết quả:
实习 shí xí ㄕˊ ㄒㄧˊ • 實習 shí xí ㄕˊ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thực tập, rèn luyện, tập luyện
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice
(2) field work
(3) to intern
(4) internship
(2) field work
(3) to intern
(4) internship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thực tập, rèn luyện, tập luyện
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice
(2) field work
(3) to intern
(4) internship
(2) field work
(3) to intern
(4) internship
Bình luận 0